Có 3 kết quả:

散件 sǎn jiàn ㄙㄢˇ ㄐㄧㄢˋ散見 sǎn jiàn ㄙㄢˇ ㄐㄧㄢˋ散见 sǎn jiàn ㄙㄢˇ ㄐㄧㄢˋ

1/3

sǎn jiàn ㄙㄢˇ ㄐㄧㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) spare parts
(2) odds and ends

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

seen periodically

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

seen periodically

Bình luận 0