Có 3 kết quả:
散件 sǎn jiàn ㄙㄢˇ ㄐㄧㄢˋ • 散見 sǎn jiàn ㄙㄢˇ ㄐㄧㄢˋ • 散见 sǎn jiàn ㄙㄢˇ ㄐㄧㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) spare parts
(2) odds and ends
(2) odds and ends
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
seen periodically
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
seen periodically
Bình luận 0